Có 2 kết quả:
合演 hé yǎn ㄏㄜˊ ㄧㄢˇ • 合眼 hé yǎn ㄏㄜˊ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act together
(2) to put on a joint performance
(2) to put on a joint performance
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close one's eyes
(2) to get to sleep
(2) to get to sleep
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0